Phục linh: Loại nấm chữa suy nhược, mệt mỏi
Tổng quan về phục linh
Tên gọi, danh pháp
- Tên tiếng Việt: Phục linh.
- Tên khác: Bạch linh, Bạch phục linh, Phục thần.
- Tên khoa học: Poria cocos Wolf (Pachyma hoelen Rumph), thuộc họ Nấm lỗ Polyporaceae.
Đặc điểm tự nhiên
Phục linh là một loại nấm thường sống ký sinh hoặc hoại sinh trên rễ cây thông. Tên gọi "Phục linh" bắt nguồn từ quan niệm rằng đây là linh khí của cây thông ẩn mình dưới lòng đất.
Nấm phục linh có hình khối lớn, kích thước không đồng đều, có thể nhỏ bằng nắm tay hoặc lớn đến 5kg. Bề mặt ngoài màu xám đen, nhăn nheo và đôi khi có hình dạng giống bướu. Khi cắt ngang, phần bên trong có màu trắng (bạch phục linh) hoặc hồng xám (xích phục linh), đôi khi còn thấy cả rễ thông bên trong nấm.
Bột phục linh có màu trắng xám, thành phần chính bao gồm các khuẩn ty, bào tử và cuống đám tử.
Phục linh là một loại nấm thường sống ký sinh hoặc hoại sinh trên rễ cây thông
Khu vực phân bố
Phục linh thường sinh trưởng tại các khu vực có khí hậu lạnh, mọc trong rừng thông và nằm sâu dưới lớp đất khoảng 20 – 30cm. Loại nấm này phát triển ở những vùng núi có nhiều ánh nắng mặt trời, khí hậu mát mẻ, thông thoáng, độ cao trung bình, đất có kết cấu mịn, tơi xốp và không bị gió bấc thổi.
Tại Việt Nam, phục linh đã được tìm thấy ở một số rừng thông thuộc tỉnh Hà Giang, Thanh Hóa, Gia Lai, Lâm Đồng. Hiện nay, việc nghiên cứu trồng loại nấm này đang được triển khai tại Sapa và Tam Đảo.
Tuy nhiên, phục linh vẫn chưa được đưa vào nuôi trồng và khai thác quy mô lớn, nên phần lớn nấm phục linh trên thị trường hiện nay chủ yếu được nhập khẩu từ tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.
Thu hái, chế biến
Nấm phục linh thường được thu hoạch vào khoảng tháng 10 – 11 sau tiết Lập Thu hoặc từ tháng 7 – 9.
Quá trình chế biến có thể thực hiện theo hai phương pháp sau:
- Phương pháp 1: Sau khi thu hoạch, nấm được ngâm nước trong một ngày để loại bỏ tạp chất, sau đó rửa sạch, gọt bỏ lớp vỏ ngoài, đồ lên rồi thái lát mỏng (khoảng 2 – 3mm), đem phơi hoặc sấy khô. Khi sử dụng, thường được sắc chung với các vị thuốc khác.
- Phương pháp 2: Sau khi thu hoạch, nấm được làm sạch đất cát, sau đó chất đống để kích thích ra mồ hôi. Tiếp theo, rải nấm ra nơi thoáng gió để bề mặt se lại, rồi tiếp tục chất đống, ủ nhiều lần cho đến khi nước trong nấm thoát hết và bề mặt trở nên nhăn nheo. Cuối cùng, nấm được phơi âm can đến khi khô hoàn toàn. Ngoài ra, phục linh tươi cũng có thể được thái lát và phơi âm can ở nơi thoáng gió.
Bộ phận sử dụng
Toàn bộ cây nấm phục linh đều có thể được sử dụng để làm thuốc:
- Phục linh bì: Đây là lớp vỏ ngoài của nấm phục linh sau khi được tách ra. Kích thước không đồng đều, bề mặt có màu nâu hoặc nâu đen, mặt trong có thể có màu trắng hoặc nâu nhạt. Kết cấu khá xốp và có độ đàn hồi nhẹ.
- Phục linh khối: Sau khi loại bỏ lớp vỏ ngoài, phần còn lại của nấm được thái hoặc cắt thành miếng, kích thước không cố định. Màu sắc thường là màu trắng, hồng nhạt hoặc nâu nhạt.
- Xích phục linh: Là lớp thứ hai bên dưới vỏ ngoài, thường có màu hồng nhạt hoặc nâu nhạt.
- Bạch phục linh: Đây là phần lõi bên trong của nấm, có màu trắng tinh khiết.
- Phục thần: Là phần nấm phục linh bao quanh đoạn rễ cây thông.
►Xem thêm: Hà thủ ô - Vị thuốc bồi bổ can thận, dưỡng huyết tư âm
Thành phần hóa học của phục linh
Quả thể của nấm phục linh chứa các hợp chất như acid pachymic, acid tumulosic, acid eburicoic và acid pinicolic. Thành phần đường chiếm tỷ lệ cao, trong đó đáng chú ý nhất là pachyman – một loại đường đặc trưng, chiếm tới 75%. Ngoài ra, phục linh còn chứa cholin, histidin, ergosterol, các khoáng chất cùng một lượng nhỏ enzyme protease.
Công dụng của phục linh
Theo y học cổ truyền
Theo Đông y, phục linh có vị ngọt, hơi nhạt, tính bình, giúp lợi tiểu, thanh thấp, kiện tỳ và an thần. Dược liệu này được sử dụng trong điều trị tiểu tiện khó, phù thũng, tiêu hóa kém, mất ngủ và hồi hộp. Cụ thể:
- Phục linh bì: Hỗ trợ lợi tiểu, giảm phù thũng.
- Xích phục linh: Giúp thanh thấp nhiệt, thích hợp cho các trường hợp đầy bụng, viêm bàng quang, tiểu vàng, tiểu rắt.
- Bạch phục linh: Hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy bụng, trị bí tiểu, ho có đờm và tiêu chảy.
- Phục thần: Có tác dụng an thần, hỗ trợ điều trị mất ngủ, tim yếu, hoảng sợ, hay hồi hộp.
Theo y học hiện đại
Theo nghiên cứu dược lý hiện đại, nấm phục linh mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm:
- Bảo vệ tế bào gan, hỗ trợ giảm đường huyết và giảm nguy cơ viêm loét dạ dày.
- Polysaccharide trong nấm giúp tăng cường hệ miễn dịch, có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, đồng thời hỗ trợ lợi tiểu và an thần.
- Nước sắc từ phục linh có tác dụng kháng khuẩn, giúp ức chế sự phát triển của trực khuẩn đại tràng, trực khuẩn biến dạng, xoắn khuẩn và tụ cầu vàng.
Phục linh giúp lợi tiểu, thanh thấp, kiện tỳ và an thần
Cách dùng & liều dùng phục linh
Trong y học dân gian, phục linh được xem như một vị thuốc bổ và lợi tiểu, thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị bệnh thủy thũng. Ngoài ra, loại nấm này còn có tác dụng an thần, giúp cải thiện tình trạng mất ngủ, lo âu và di tinh.
Phục linh có thể sử dụng dưới dạng thuốc sắc, bột hoặc viên. Ngoài ra, có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các vị thuốc khác để tăng hiệu quả điều trị. Liều lượng từ 5 – 10g mỗi ngày.
Bài thuốc chữa bệnh từ phục linh
1. Chữa bệnh thủy thũng
- Chuẩn bị: Phục linh (10g), tang bạch bì (10g), mộc thông (5g)
- Cách thực hiện: Cho các vị thuốc vào 600ml nước, sắc đến khi còn 200ml. Chia thành 3 lần uống trong ngày.
2. Chữa phù thũng ở mắt, mặt, chân tay, bụng trướng
- Chuẩn bị: Vỏ phục linh, vỏ quýt (trần bì), vỏ quả cau, vỏ rễ dâu, vỏ gừng sống (mỗi vị 15 – 20g). Có thể thêm vỏ cây dướng, mộc thông với liều lượng tương đương.
- Cách thực hiện: Sắc các vị thuốc trên với nước và uống.
3. Chữa tim yếu, hay hồi hộp, lo lắng, mất ngủ, suy nhược cơ thể
- Chuẩn bị: Phục linh, đẳng sâm, long nhãn, liên nhục, đại táo (mỗi vị 16g), táo nhân sao, viễn chí, xương bồ (mỗi vị 8g)
- Cách thực hiện: Có thể sắc uống hoặc tán bột, vo viên với mật ong. Liều dùng mỗi ngày từ 10 – 12g.
4. Chữa vết đen trên mặt
- Chuẩn bị: Phục linh.
- Cách thực hiện: Tán phục linh thành bột mịn, thoa trực tiếp lên vùng da có vết đen để hỗ trợ làm mờ thâm.
Phục linh là thành phần không thể thiếu trong nhiều bài thuốc
Lưu ý khi dùng phục linh chữa bệnh
- Không nên dùng phục linh cho người bị âm hư mà không thấp nhiệt.
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi áp dụng các bài thuốc trên
Thuốc rắn có chứa thành phần phục linh
Phục linh từ lâu đã được biết đến là một vị thuốc Đông y có tác dụng hỗ trợ sức khỏe, giúp lợi tiểu, bổ tỳ, an thần và tăng cường miễn dịch. Tuy nhiên, một bài thuốc có chứa phục linh không đơn giản chỉ là lấy nguyên liệu sắc lên và uống.
Mỗi bài thuốc Đông y đều có một công thức riêng, được điều chỉnh tùy theo cơ địa và tình trạng bệnh của từng người. Chỉ cần thay đổi một vị thuốc, công dụng của cả bài thuốc có thể bị ảnh hưởng, thậm chí gây ra tác dụng phụ ngoài ý muốn. Không phải ai cũng có đủ kiến thức để tự sắc thuốc đúng cách, chưa kể đến việc sử dụng dược liệu kém chất lượng có thể gây hại cho sức khỏe.
Thay vì mất thời gian sắc thuốc tại nhà và đối mặt với nguy cơ dùng sai liều lượng, bạn có thể lựa chọn thuốc rắn số 2 Cir Tun Wan của trung tâm Royal Thai Herb – một sản phẩm được bào chế từ mật rắn và các loại thảo dược quý, trong đó có phục linh.
Công dụng nổi bật của thuốc rắn số 2 Cir Tun Wan:
- Giúp mắt sáng khỏe, giảm tình trạng mỏi mắt, hạn chế tầm nhìn kém, cận thị, lão hóa mắt.
- Phòng ngừa các bệnh tim mạch, hỗ trợ điều trị cao huyết áp, gan nhiễm mỡ, suy gan, viêm gan.
- Phù hợp với người có áp lực cao, người bị stress, người lớn tuổi cần ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ.
Thuốc rắn số 2 Cir Tun Wan giúp cường gan, cải thiện chức năng gan
Trước khi sử dụng các bài thuốc từ phục linh, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ. Thay vì tự sắc thuốc hãy lựa chọn một sản phẩm an toàn, tiện lợi và mang lại hiệu quả cao. Sử dụng thuốc rắn số 2 Cir Tun Wan không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, mà còn đảm bảo hiệu quả nhờ công thức đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và sản xuất theo tiêu chuẩn hiện đại. Liên hệ với Hàng Thái Chính Hãng để được tư vấn cách sử dụng phù hợp cho tình trạng sức khỏe của mình.
Nguồn tham khảo: 1. Bộ Y tế (2006), Giáo trình Dược học cổ truyền, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội. 2. Bộ Y tế (2010), Dược điển Việt Nam IV, Hà Nội. 3. Đỗ Huy Bích và cộng sự (2006), Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập I và II, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. 4. Đỗ Tất Lợi (2006), Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội. |